Có 1 kết quả:

審美 thẩm mĩ

1/1

thẩm mĩ [thẩm mỹ]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Xem xét, biết được cái đẹp cái xấu của sự vật. ◇Tần Mục 秦牧: “Nhĩ tại giá lí dã bất năng bất kinh thán quần chúng thẩm mĩ đích nhãn lực” 你在這裏也不能不驚嘆群眾審美的眼力 (Hoa thành 花城).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem xét cái đẹp.